クモ
Con nhện |
蛾(が)
Bướm đêm
|
蜂(はち)の群(む)れ
Đàn ong
|
毒蜘蛛
(どくぐも)
Nhện độc
|
トンボ
Chuồn chuồn |
繭(まゆ)
Kén tằm |
毛虫(けむし)
Con sâu |
蝶(ちょう)
con bướm |
蜂(はち)
Con ong |
蜂(はち)の巣(す)
Tổ ong |
百足(むかで)
Con rết |
蜂(はち)の巣(す)
Tổ ong
|
カマキリ
Con bọ ngựa |
ゴキブリ
Con gián
|
カブト(かぶと)虫(むし)
Con bọ hung
|
Like Và Chia Sẻ cho mọi người cùng học nhé. Cảm ơn.
Kiếm tiền tại đây nhé các bạn chỉ cần vào đăng ký và làm vài thao tác quá đơn giản là có tiền hihi. cùng chia sẻ cho mọi người biết nhé đặc biệt là Sinh Viên nghèo hiii.
Link đăng kí: Click đây
0 nhận xét:
Post a Comment