Học từ vựng nâng cao

Từ vựng nhóm 1

第1 - 3課 :   たとえる
たとえる :  ví dụ
言う :  nói

                              Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 2

第4課 :  あきれる
(~た)ばかり :  vừa mới
我慢する :   chịu đựng, nhẫn nhịn
Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 3

第6課 :  遊ぶ
売れる :  bán được
華道 :   nghệ thuật cắm hoa 
Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 4

第8課 :  かざる
外見 :   vẻ bên ngoài
すっかり :   hoàn toàn
Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 5

第10課 :   いきる
先日 :   vài ngày hôm trước
笑顔 :   vui vẻ
Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 6

第12課:あつまる
植木:cây kiểng
木陰:bóng cây
                              Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 7

第14課:であう
お坊さん;nhà sư
自然科学:khoa học tự nhiên
Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 8

第16課:がんばる
1.    市内:trong thành phố
込む:đông đúc
Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 9

第17課:わける
~通り:giống như
血液:máu
Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 10

第18課:かこむ 
表紙:biểu bì
団欒する:tán ngẫu
Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 11

第19課:おもいだす
職場:nơi làm việc
よほど:nhiều, lắm

                       Đọc thêm...
 

Từ vựng nhóm 12

第20課:しらせる
進歩する;tiến bộ
発展する:phát triển
Đọc thêm...
 

Like Và Chia Sẻ cho mọi người cùng học nhé. Cảm ơn. 

Kiếm tiền tại đây nhé các bạn chỉ cần vào  đăng ký và làm vài thao tác quá đơn giản là có tiền hihi. cùng chia sẻ cho mọi người biết nhé đặc biệt là Sinh Viên nghèo hiii.
 Link đăng kí: Click đây

0 nhận xét:

Post a Comment