|
第4課 : あきれる (~た)ばかり : vừa mới 我慢する : chịu đựng, nhẫn nhịn
Đọc thêm...
第6課 : 遊ぶ 売れる : bán được 華道 : nghệ thuật cắm hoa
Đọc thêm...
第8課 : かざる 外見 : vẻ bên ngoài すっかり : hoàn toàn
Đọc thêm...
第10課 : いきる 先日 : vài ngày hôm trước 笑顔 : vui vẻ
Đọc thêm...
|
|
第12課:あつまる
植木:cây kiểng
木陰:bóng cây
Đọc thêm...
|
|
Like Và Chia Sẻ cho mọi người cùng học nhé. Cảm ơn.
Kiếm tiền tại đây nhé các bạn chỉ cần vào đăng ký và làm vài thao tác quá đơn giản là có tiền hihi. cùng chia sẻ cho mọi người biết nhé đặc biệt là Sinh Viên nghèo hiii.
0 nhận xét:
Post a Comment