Từ vựng nhóm 2

第4課:  あきれる
(~た)ばかり :  vừa mới
我慢する :   Chịu đựng, nhẫn nhịn
座席 :   chỗ ngồi
化粧する :  trang điểm
だめ :  không được
うるさい :  ồn ào
かん :  hộp
途中 :  giữa chừng
礼儀正しい :  đúng lễ nghĩa
ころ ;  khoảng ,lúc
不思議 ;  kì diệu
眠る :  buồn ngủ
大声 :  lớn tiếng
じっとする ;  im lặng
大人しい :  ngoan hiền
片付ける :   thu dọn
お年寄り :   người lớn tuổi
育てる ;   nuôi dưỡng
満員 :   đông người
(~て)たまらない :   rất
サラリーマン :   nhân viên nhà nước
時々 :   thỉnh thoảng
夢中 :   say mê,tập trung
空き(かん) :   lon không
続ける :   tiếp tục
あきれる :  ngán, ớn
 心配する :  lo lắng

第5課 :   たべる
気が合う :  hợp nhau
もの :   vật,việc
剥く :  gọt
止まる :  dừng lại
当たり前 :  đương nhiên
変な ;   kì lạ
土地 :  đất đai
1杯 :    một ly ,một bát
囲む :   bao vây, bao quanh
仲間 :   bạn bè
ある :   có
包丁 :  con dao
結局 :  kết cục
理由 :   lý do
口にする ;   nói , thốt ra lời
知り合い ;   người quen
返ってくる :  đáp lại
特別 : đặt biệt
おしゃべり :   trò chuyện
皮 :  da
片手 :  cánh tay
おかしい :   khác lạ
ただ :   chỉ , đơn thuần, miễn phí
旅 :  du lịch
片言 :   nói không hoàn chỉnh
つく :   gắn vào
 努力する :  nỗ lực



Like Và Chia Sẻ cho mọi người cùng học nhé. Cảm ơn. 

Kiếm tiền tại đây nhé các bạn chỉ cần vào  đăng ký và làm vài thao tác quá đơn giản là có tiền hihi. cùng chia sẻ cho mọi người biết nhé đặc biệt là Sinh Viên nghèo hiii.
 Link đăng kí: Click đây

0 nhận xét:

Post a Comment