第14課:であう
お坊さん;nhà sư
自然科学:khoa học tự nhiên
寺:chùa
苦い:đắng
活動する:hoạt động
文字:chữ viết
宇宙:vũ trụ
浮かぶ:nổi, lơ lửng
流す:chảy
生き物:thức ăn sống
思い立つ:chợt nhớ ra
提供する:cung cấp đưa ra
次々に:kế tiếp
週末:cuối tuần
栽培する:bồi dưỡng,vun đắp
~うちに:khi
自然:tự nhiên
教師;giáo sư
さらに:hơn thế nữa
平和:hòa bình
まさか:không thể tin
目に留まる:dừng mắt lại
地球:trái đất
球:quả cầu
ばかばかしい:ngu ngốc
宇宙飛行士:du hành vu trụ
環境:môi trường
種:loại
反応する:phản ứng
大喜びする:vô cùng vui sướng
夢;giấc mơ
汗:mồ hôi
動植物:động thực vật
祖父:ông
勧める:thuyết phục
体験する:trải qua kinh nghiệm
衛星:vệ tinh
文章:văn chương
美しい:đẹp
争う:cãi nhau
民族:dân tộc
周り:xung quanh
移る:dời đi
分ける:phân ra
気を良くする:trở nên tốt hơn
懐かしい:thương nhớ , thuần phục
おかげ:nhờ vào
現れる:biểu hiện
母校:trường học
代:thời , lứa..
仏教:phật
気が弱い:yếu đuối
添える:thêm , cho thêm
変える:thay đổi
夜空:bầu trời ban đêm
血:máu
種:loại
ちっぽけな:nhỏ xíu
アイデイア:sáng kiến
道具;đạo cụ
援助する:giúp đỡ
ふるさと:quê hương
協力する:hiệp lực
お坊さん;nhà sư
自然科学:khoa học tự nhiên
寺:chùa
苦い:đắng
活動する:hoạt động
文字:chữ viết
宇宙:vũ trụ
浮かぶ:nổi, lơ lửng
流す:chảy
生き物:thức ăn sống
思い立つ:chợt nhớ ra
提供する:cung cấp đưa ra
次々に:kế tiếp
週末:cuối tuần
栽培する:bồi dưỡng,vun đắp
~うちに:khi
自然:tự nhiên
教師;giáo sư
さらに:hơn thế nữa
平和:hòa bình
まさか:không thể tin
目に留まる:dừng mắt lại
地球:trái đất
球:quả cầu
ばかばかしい:ngu ngốc
宇宙飛行士:du hành vu trụ
環境:môi trường
種:loại
反応する:phản ứng
大喜びする:vô cùng vui sướng
夢;giấc mơ
汗:mồ hôi
動植物:động thực vật
祖父:ông
勧める:thuyết phục
体験する:trải qua kinh nghiệm
衛星:vệ tinh
文章:văn chương
美しい:đẹp
争う:cãi nhau
民族:dân tộc
周り:xung quanh
移る:dời đi
分ける:phân ra
気を良くする:trở nên tốt hơn
懐かしい:thương nhớ , thuần phục
おかげ:nhờ vào
現れる:biểu hiện
母校:trường học
代:thời , lứa..
仏教:phật
気が弱い:yếu đuối
添える:thêm , cho thêm
変える:thay đổi
夜空:bầu trời ban đêm
血:máu
種:loại
ちっぽけな:nhỏ xíu
アイデイア:sáng kiến
道具;đạo cụ
援助する:giúp đỡ
ふるさと:quê hương
協力する:hiệp lực
第15課:わかりあう
旅の恥はかき捨て:vứt bỏ sự xấu hổ
困難な:khó khăn
上下関係:quan hệ cấp trên với cấp dưới
表現する:biểu hiện ,cách nói
目下:cấp dưới
息抜きする:nghỉ ngơi
集団:tập đoàn
課長:trưởng khoa
縦:chiều dọc
気にかける:bận tâm
ふり:giả vờ
譲る:nhường lại
グループ:nhóm
意識する:có ý thức
丁寧な:kính trọng
理解する:lý giải
作り上げる:xây dựng
ことわざ:tục ngữ
限る:giới hạn
定める:qui định
会議:hội nghị
しっかり:chắt vấn
支える:duy trì , ngăn chặn
秩序:trật tự
平社員:nhân viên bình thường
乱す:làm đảo lộn
外部:ngoài bộ phận
取引する:trao đổi , buôn bán
態度:thái độ
規律正しい:đúng qui luật
いつまでも:lúc nào cũng
ただし:thế nhưng
けっして(ない):tuyệt đối là ….không
~まい:không có thể
少々:một chút
その上:hơn thế nữa
枠:khuôn khổ
私的:tính riêng tư
決める:quyết định
現代:ngày nay
出来上がる:được xây dựng xong
身分:địa vị
かかわり:quan tam ,liên quan
無関心:không quan tâm
取引先:nơi buôn bán
属する:thuộc về
一方:mặt khác
扱う:đối xử
明らかな:sáng sủa
よそ者:người ngoài
非常な:phi thường
厳しい:khó
無礼講:bỏ hoang
目上:cấp trên
壊れる:bị vỡ
全体:toàn bộ
相変わらず:như mọi khi
~にしたがって:cùng với
気づく:để ý
慌てる:hốt hoảng
利益:lợi ích
関心:quan tâm
嘆く:than thở , thở dài
受け入れる:tiếp nhận
なかなか:mãi mà
Like Và Chia Sẻ cho mọi người cùng học nhé. Cảm ơn.
Kiếm tiền tại đây nhé các bạn chỉ cần vào đăng ký và làm vài thao tác quá đơn giản là có tiền hihi. cùng chia sẻ cho mọi người biết nhé đặc biệt là Sinh Viên nghèo hiii.
Link đăng kí: Click đây
0 nhận xét:
Post a Comment