1. 市内:trong thành phố
込む:đông đúc
バックミラー:kính chiếu hậu
胃:bao tử
朝刊:báo buổi sáng
週日:các ngày trong tuần
昼食:ăn trưa
打ち合わせ:sắp sếp,thảo luận
青年:thanh niên
出席する:tham dự
最後:cuối cùng
うまくやる:làm thành thạo
零時:12giờ
ローン:vay nợ
リストラする:tổ chức lại
当たる:trúng
解消する:xóa bỏ
鳴らす:kêu hót
向かう:hướng về
のろのろ:từ từ ,chầm chậm
映る:chiếu,chụp
トースト:bánh mì
さっと:lúc nãy
~までもない:ngay cả
契約する:ký họp đồng
経営する:kinh doanh
代理:quan lại
アポイン:cuộc hẹn
潤滑油:dầu nhờn
べつに:đặt biệt
社宅:nhà của công ty
対象:đối tượng
茶漬け:gạo với trà xanh
おっと:chồng
~たとこで:cho dù……..
道路:đường phố
信号:đèn giao thông
渋滞する:kẹt xe
朝食:ăn sáng
目を通す:liếc nhìn
レポート:bài báo cáo
済む:hoàn thành
勤務する:làm việc
経営者:thương nhân
ぎりぎり;vừa khít
部下:người giúp việc
一部:một phần
一戸建て:căn nhà riêng
物価高:giá cả đất đỏ
倍:gấp bội
すする:hớp ,húp
居眠りする:ngủ gục
痛む:đau
通勤する:đường đi làm
焦る:sốt ruột
たまる:để dành , tích động
済ませる:làm xong
大事な:quan trọng
書類:hồ sơ
(中、小)企業:xí nghiệp
セミナー:hội thảo khoa học
間に合う:kịp thời
カラオケ:hát karaoke
ひどい:tàn khốc
都心:trung tâm thành phố
世の中:thế giới
宝くじ:vé số
一息つく:thở một hơi
クラクション:còi xe
Like Và Chia Sẻ cho mọi người cùng học nhé. Cảm ơn.
Kiếm tiền tại đây nhé các bạn chỉ cần vào đăng ký và làm vài thao tác quá đơn giản là có tiền hihi. cùng chia sẻ cho mọi người biết nhé đặc biệt là Sinh Viên nghèo hiii.
Link đăng kí: Click đây
0 nhận xét:
Post a Comment