鳥(とり)かご
lồng chim | ベンギン Chim cánh cụt | カラス Con quạ |
キツツキ chim gõ kiến | 隼(はやぶさ) Chim Cắt |
梟(ふくろう)
Chim cú mèo |
鵞鳥
(がちょう) Con Ngỗng |
オウム
Chim vẹt |
雀(すずめ)
Chim sẻ |
ハゲタカ
Chim ó | あひる Con vịt |
七面鳥
(しちめんちょう) Gà tây |
コウノトリ
Con cò |
白鳥
Thiên Nga |
鷲(わし)
Con đại bàng |
Like Và Chia Sẻ cho mọi người cùng học nhé. Cảm ơn.
Kiếm tiền tại đây nhé các bạn chỉ cần vào đăng ký và làm vài thao tác quá đơn giản là có tiền hihi. cùng chia sẻ cho mọi người biết nhé đặc biệt là Sinh Viên nghèo hiii.
Link đăng kí: Click đây
0 nhận xét:
Post a Comment