Từ vựng sơ cấp bài 17- Minnano Nihongo

第17課:
できる:    có thể
あらう:    rửa
ひく:    đánh đàn
うたう:    hát
あつめる:    tập hợp
すてる:    ném , vứt
かえる:    đổi
うんてんする:    lái xe
よやくする:    đặt trước
けんがくする:    kiến tập
ピアノ:    đàn piano
ーメートル:    ~ mét
こくさい:    quốc tế
げんき:    khỏe mạnh
しゅみ:    sở thích
にっき:    nhật ký
いのる:    nguyện cầu
かちょう:    trưởng bộ phận
ぶちょう:    trưởng phòng
しゃちょう:    giám đốc    
どうぶつ:    động vật
うま:    con ngựa
なかなか:    mãi mà
ぜひ:    nhất định
ぼくじょう:    trang trại chăn nuôi

Like Và Chia Sẻ cho mọi người cùng học nhé. Cảm ơn. 

Kiếm tiền tại đây nhé các bạn chỉ cần vào  đăng ký và làm vài thao tác quá đơn giản là có tiền hihi. cùng chia sẻ cho mọi người biết nhé đặc biệt là Sinh Viên nghèo hiii.
 Link đăng kí: Click đây

0 nhận xét:

Post a Comment