おもう: nghĩ
いう: nói
たる: đủ
かつ: thắng
まける: thất bại
ある: có
やくにたつ: có ích
ふべんな: bất tiện
おなじ: giống nhau
すごい: giỏi quá
しゅしょう: thủ tướng
だいとうりょう: tổng thống
せいじ: chính trị
ニュース: tin tức
スピーチ: hùng biện
しあい: trận đấu
アルバイト: làm thêm
いけん: ý kiến
はなし: câu chuyện
ユーモア: khôi hài
むだ: không có lợi
デザイン: thiết kế
こうつう: giao thông
ラッシュ: giờ cao điểm
さいきん: gần đây
たぶん: có thể
きっと: chắt chắn
ほんとうに: thật sự
そんなに: không ~lắm
しかたがない: có còn cách khác
しばらくですね: lâu rồi không gặp nhi
もちろん: đương nhiên
キャプテン: thuyền trưởng
Like Và Chia Sẻ cho mọi người cùng học nhé. Cảm ơn.
Kiếm tiền tại đây nhé các bạn chỉ cần vào đăng ký và làm vài thao tác quá đơn giản là có tiền hihi. cùng chia sẻ cho mọi người biết nhé đặc biệt là Sinh Viên nghèo hiii.
Link đăng kí: Click đây
0 nhận xét:
Post a Comment